嗣德(越南语:Tự Ðức,1848年-1883年)是
越南大南帝国(Đế Quốc Đại Nam)
阮朝(Nhà Nguyễn)翼宗英皇帝(Dực Tông Anh Hoàng Đế)
阮福时(Nguyễn Phúc Thì)、恭宗惠皇帝(Công Tông Huệ Hoàng Đế)
阮福膺禛(Nguyễn Phúc Ưng Chân)、
协和帝(Hiệp Hoà Đế)阮福升(Nguyễn Phúc Thăng)的
年号,共计36年。